- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 SHA 2019
Nhan đề: Đời ngắn đừng ngủ dài.
Giá tiền | 75000 |
Kí hiệu phân loại
| 158.1 |
Tác giả CN
| Sharma, Robin |
Nhan đề
| Đời ngắn đừng ngủ dài. Tập 2 / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The greatness guide, book 2 |
Tóm tắt
| Chia sẻ 101 bài học ý nghĩa về cuộc đời, cách sống, những thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống nói chung và trong kinh doanh nói riêng. |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001537-9 |
|
000
| 01039nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 71533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F7EED8F-2D1C-406B-AA26-50E761895117 |
---|
005 | 201907231759 |
---|
008 | 190705s2019 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041045569|c75000 |
---|
039 | |a20190723175642|bluongvt|c20190722085131|dhuent|y20190705163244|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158.1|bSHA 2019 |
---|
100 | 1 |aSharma, Robin |
---|
245 | 10|aĐời ngắn đừng ngủ dài. |nTập 2 / |cRobin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 21 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2019 |
---|
300 | |a228 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The greatness guide, book 2 |
---|
520 | |aChia sẻ 101 bài học ý nghĩa về cuộc đời, cách sống, những thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống nói chung và trong kinh doanh nói riêng. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 1 |aPhạm, Anh Tuấn,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001537-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtre/doingandungngudaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001539
|
Đọc sinh viên
|
158.1 SHA 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001538
|
Đọc sinh viên
|
158.1 SHA 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001537
|
Đọc sinh viên
|
158.1 SHA 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|