|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22301 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24692 |
---|
005 | 202004171010 |
---|
008 | 110628s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417101012|bbanglc|c201311011723|dmaipt|y201106280932|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Vân,|cThS |
---|
245 | 10|aCạnh tranh và các dạng thức thoả thuận hạn chế cạnh tranh /|cNguyễn Thị Hồng Vân |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aNhượng quyền thương mại |
---|
653 | |aHạn chế cạnh tranh |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 11/2011, tr. 51 - 54. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=166 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào