|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2461 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2933 |
---|
008 | 020903s1997 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312050908|bthaoct|c201312050908|dthaoct|y200209030825|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)511.1 |
---|
090 | |a34(V)511.1|bNG - CH 1998 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Chinh |
---|
245 | 10|aNguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của bị can, bị cáo :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Thị Chinh |
---|
260 | |aHà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a38 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp. Luật Hình sự. Trường Đại học Luật Hà Nội, 1998. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuyền bào chữa |
---|
653 | |aBị can |
---|
653 | |aBị cáo |
---|
653 | |aNguyên tắc bảo đảm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTống Thị Thanh Tú |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào