|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2509 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2982 |
---|
008 | 020829s1997 vm| ed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091357|bthaoct|c201311091357|dthaoct|y200208290307|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)251 |
---|
090 | |a34(V)251|bVU - N 1997 |
---|
100 | 1 |aVũ, Hoàng Nam |
---|
245 | 10|aThực trạng môi trường Việt Nam - Nguyên nhân và giải pháp :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cVũ Hoàng Nam |
---|
260 | |aHà Nội :, |c1997 |
---|
300 | |a43 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aNguyên nhân |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTống Thị Thanh Tú |
---|
930 | |aChu Thị Thao |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào