- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV(060) LÊ - H 2019
Nhan đề: Các Đại hội và Hội nghị Trung ương của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2018) /
Giá tiền | 165000 |
Kí hiệu phân loại
| 3KV(060) |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn,, PGS. |
Nhan đề
| Các Đại hội và Hội nghị Trung ương của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2018) / Lê Mậu Hãn, Võ Văn Bé |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về các Đại hội, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Giới thiệu tiểu sử tóm tắt Chủ tịch Đảng và các Tổng Bí thư từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập đến nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đại hội Đảng |
Từ khóa
| Hội nghị Trung ương |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Bé,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 001988-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(5): MSVKD 002550-4 |
|
000
| 01179nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 74541 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 52B813EC-12DC-4A26-9266-EE1C2529D3A9 |
---|
005 | 202003241715 |
---|
008 | 200324s2019 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045746714|c165000 |
---|
039 | |a20200324171244|bluongvt|c20200324094819|dhiennt|y20200318094143|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV(060)|bLÊ - H 2019 |
---|
100 | 1 |aLê, Mậu Hãn,|cPGS. |
---|
245 | 10|aCác Đại hội và Hội nghị Trung ương của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2018) / |cLê Mậu Hãn, Võ Văn Bé |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về các Đại hội, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Giới thiệu tiểu sử tóm tắt Chủ tịch Đảng và các Tổng Bí thư từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập đến nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐại hội Đảng |
---|
653 | |aHội nghị Trung ương |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Bé,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 001988-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(5): MSVKD 002550-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbchinhtriquocgiasuthat/cacdaihoivahoinghitrunguongcuadangcongsanvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD 002554
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKD 002553
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKD 002552
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKD 002551
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKD 002550
|
Mượn sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKD 001992
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKD 001991
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD 001990
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD 001989
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKD 001988
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) LÊ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|