|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28475 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30970 |
---|
005 | 20130506093714.0 |
---|
008 | 130506s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404250827|bmaipt|c201404250827|dmaipt|y201305060945|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV4 |
---|
100 | 1 |aHà, Đăng |
---|
245 | 10|aĐổi mới công tác tuyên truyền, vận động quần chúng /|cHà Đăng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aCông tác dân vận |
---|
653 | |aHệ thống thông tin đại chúng |
---|
773 | 0 |tTuyên giáo.|dBan Tuyên giáo Trung ương,|gSố 1/2013, tr. 15 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào