- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.3
Nhan đề: Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris về Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 327.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Nhan đề
| Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris về Việt Nam :hồi ức /Nguyễn Thị Bình,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 685 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Các tác giả đã phác hoạ lại bức tranh sống động về những hoạt động trong suốt thời gian mở đầu hội nghị bốn bên cho đến ngày ký kết hiệp định Pari về Việt Nam và các cuộc đấu tranh tiếp sau đó buộc đối phương phải thi hành các điều khoản của Hiệp định (đấu tranh tại bàn đàm phán, đấu tranh báo chí và dư luận; đấu tranh giành sự đồng tình, ủng hộ rộng rãi của nhân dân thế giới đối với sự nghiệp chính nghĩa của nhân dân ta) |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đàm phán |
Từ khóa
| Đấu tranh |
Từ khóa
| Dư luận |
Từ khóa
| Hiệp định Paris |
Từ khóa
| Mặt trận Dân tộc Giải phóng |
Tác giả(bs) CN
| Ngoại giao |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phong |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Văn Sáu |
Giá tiền
| 75000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT507-11 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT378-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4226 |
---|
008 | 020715s2001 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131056|bmailtt|c201311131056|dmailtt|y200208070334|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.3 |
---|
090 | |a327.3|bNG - B 2001 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Bình |
---|
245 | 10|aMặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris về Việt Nam :|bhồi ức /|cNguyễn Thị Bình,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a685 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCác tác giả đã phác hoạ lại bức tranh sống động về những hoạt động trong suốt thời gian mở đầu hội nghị bốn bên cho đến ngày ký kết hiệp định Pari về Việt Nam và các cuộc đấu tranh tiếp sau đó buộc đối phương phải thi hành các điều khoản của Hiệp định (đấu tranh tại bàn đàm phán, đấu tranh báo chí và dư luận; đấu tranh giành sự đồng tình, ủng hộ rộng rãi của nhân dân thế giới đối với sự nghiệp chính nghĩa của nhân dân ta) |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
653 | |aĐấu tranh |
---|
653 | |aDư luận |
---|
653 | |aHiệp định Paris |
---|
653 | |aMặt trận Dân tộc Giải phóng |
---|
700 | |aNgoại giao |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phong |
---|
700 | 1 |aHà, Đăng |
---|
700 | 1 |aLý, Văn Sáu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT507-11 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT378-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a75000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT378
|
Đọc sinh viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT379
|
Đọc sinh viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT380
|
Đọc sinh viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT381
|
Đọc sinh viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT382
|
Đọc sinh viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVCT511
|
Đọc giáo viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVCT510
|
Đọc giáo viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT509
|
Đọc giáo viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT508
|
Đọc giáo viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT507
|
Đọc giáo viên
|
327.3 NG - B 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|