Kí hiệu phân loại 34.014
Tác giả TT Viện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật.
Nhan đề Xã hội và pháp luật /Viện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật, Nguyễn Duy Quý, ... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia ,1994
Mô tả vật lý 300 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Vai trò
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Xã hội
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Phát triển
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Đính
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Giang ,, PGS. TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Hữu Nghị
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Tỉnh
Tác giả(bs) CN Trần, Trọng Hựu ,, PGS.,PTS
Tác giả(bs) CN Đào, Trí Úc ,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Quý ,, GS.,TS
Tác giả(bs) CN Đinh, Ngọc Vượng ,, PTS
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Sơn
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Tuyết
Tác giả(bs) CN Hà, Thị Mai Hiên
Tác giả(bs) CN Khánh Vinh
Tác giả(bs) CN Lê, Quang Thưởng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Động
Tác giả(bs) CN Phạm, Điềm
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thế Liên ,, PTS
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Thông ,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung ,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Phát ,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Thư ,, PGS
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Thảo ,, PTS
Tác giả(bs) CN Phan, Đại Doãn ,, GS
Tác giả(bs) CN Đặng, Nghiêm Vạn ,, GS
Giá tiền 17000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLL(1): GVLL0165
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLL(1): DSVLL0103
000 00000cam a2200000 a 4500
0013279
0022
0043979
008020906s1994 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201405161635|bhanhlt|c201405161635|dhanhlt|y200209090855|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.014
090 |a34.014|bXA 1994
1101 |aViện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật.
24510|aXã hội và pháp luật /|cViện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật, Nguyễn Duy Quý, ... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia ,|c1994
300 |a300 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aVai trò
653 |aPháp luật
653 |aXã hội
653 |aLịch sử
653 |aPhát triển
7001 |aBùi, Xuân Đính
7001 |aVũ, Minh Giang ,|cPGS. TS
7001 |aPhạm, Hữu Nghị
7001 |aPhạm, Văn Tỉnh
7001 |aTrần, Trọng Hựu ,|cPGS.,PTS
7001 |aĐào, Trí Úc ,|cTS
7001 |aNguyễn, Duy Quý ,|cGS.,TS
7001 |aĐinh, Ngọc Vượng ,|cPTS
7001 |aLê, Hồng Sơn
7001 |aTrần, Thị Tuyết
7001 |aHà, Thị Mai Hiên
7001 |aKhánh Vinh
7001 |aLê, Quang Thưởng
7001 |aNguyễn, Văn Động
7001 |aPhạm, Điềm
7001 |aHoàng, Thế Liên ,|cPTS
7001 |aLê, Minh Thông ,|cPTS
7001 |aNguyễn, Đăng Dung ,|cPTS
7001 |aNguyễn, Như Phát ,|cPTS
7001 |aNguyễn, Tài Thư ,|cPGS
7001 |aTrần, Đình Thảo ,|cPTS
7001 |aPhan, Đại Doãn ,|cGS
7001 |aĐặng, Nghiêm Vạn ,|cGS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(1): GVLL0165
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(1): DSVLL0103
890|a2|b2|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a17000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLL0165 Đọc giáo viên 34.014 XA 1994 Sách tham khảo 2
2 DSVLL0103 Đọc sinh viên 34.014 XA 1994 Sách tham khảo 1