- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)112 NG - Đ 2006
Nhan đề: Các quyền hiến định về chính trị của công dân Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Động,, PGS. TS |
Nhan đề
| Các quyền hiến định về chính trị của công dân Việt Nam :sách chuyên khảo /PGS.TS. Nguyễn Văn Động |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Quyền chính trị |
Từ khóa
| Công dân |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Quyền hiến định |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 004578-82 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(21): MSVLHP 005261-4, MSVLHP 005269-85 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005265-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16842 |
---|
005 | 202301100923 |
---|
008 | 090324s2006 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110092321|bhuent|c201310191207|dhanhlt|y200903241010|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112|bNG - Đ 2006 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Động,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aCác quyền hiến định về chính trị của công dân Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cPGS.TS. Nguyễn Văn Động |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền chính trị |
---|
653 | |aCông dân |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aQuyền hiến định |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 004578-82 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(21): MSVLHP 005261-4, MSVLHP 005269-85 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005265-6 |
---|
890 | |a28|b46|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005266
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 005285
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005265
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 005284
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 005283
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 005282
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLHP 005281
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLHP 005280
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLHP 005279
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLHP 005278
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112 NG - Đ 2006
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|