Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam /Viện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý - Bộ Tư pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 286 tr.;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quyền trẻ em |
Từ khóa
| Bảo vệ quyền trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(9): GVLHC1079-81, GVLHC1083-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT0212-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(20): MSVLQT151-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3439 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4276 |
---|
008 | 020730s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161613|bhanhlt|c201405161613|dhanhlt|y200207300229|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.614.3 |
---|
090 | |a34.614.3|bBAO 1996 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý |
---|
245 | 10|aBảo vệ quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam /|cViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý - Bộ Tư pháp |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a286 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aBảo vệ quyền trẻ em |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(9): GVLHC1079-81, GVLHC1083-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT0212-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(20): MSVLQT151-70 |
---|
890 | |a34|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT165
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
2
|
MSVLQT166
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
3
|
MSVLQT167
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
4
|
MSVLQT168
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
5
|
MSVLQT169
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
6
|
MSVLQT170
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
7
|
GVLHC1081
|
Đọc giáo viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
8
|
GVLHC1083
|
Đọc giáo viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
9
|
GVLHC1084
|
Đọc giáo viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
10
|
GVLHC1085
|
Đọc giáo viên
|
34.614.3 BAO 1996
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào