- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.132
Nhan đề: Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế :
Kí hiệu phân loại
| 339.132 |
Nhan đề
| Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế :sách chuyên khảo /Vũ Trọng Lâm chủ biên ; Nguyễn Kế Tuấn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Nhung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Hào,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thắng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Phát,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trọng Lâm,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kim Thanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kế Tuấn,, GS.TS |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 002463-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30813 |
---|
008 | 130502s2006 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401101158|bthaoct|c201401101158|dthaoct|y201305020911|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.132 |
---|
090 | |a339.132|bNAN 2006 |
---|
245 | 00|aNâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế :|bsách chuyên khảo /|cVũ Trọng Lâm chủ biên ; Nguyễn Kế Tuấn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a329 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Nhung,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Kim Hào,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thắng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Phát,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aVũ, Trọng Lâm,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Kim Thanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kế Tuấn,|cGS.TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 002463-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002464
|
Đọc sinh viên
|
339.132 NAN 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002463
|
Đọc sinh viên
|
339.132 NAN 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|