- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334(N)
Nhan đề: Khuôn khổ pháp lý và kinh nghiệm phát triển hợp tác xã của một số nước :
Kí hiệu phân loại
| 334(N) |
Tác giả TT
| Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương. |
Nhan đề
| Khuôn khổ pháp lý và kinh nghiệm phát triển hợp tác xã của một số nước :lưu hành nội bộ /Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,1996 |
Mô tả vật lý
| 599 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các điều lệ về khuôn khổ và kinh nghiệm phát triển hợp tác xã, cùng với mô hình tổ chức hợp tác xã của một số nước trên thế giới |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Từ khóa
| Kinh nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Lan Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Hào, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Thái, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chung, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tiến Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Phú Tiết, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Lãi, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Hải, |
Giá tiền
| 28000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(7): GVLKT0460-5, GVLKT0467 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1022-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4477 |
---|
008 | 020712s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401091641|bthaoct|c201401091641|dthaoct|y200208090154|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334(N) |
---|
090 | |a334(N)|bKHU 1996 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương. |
---|
245 | 10|aKhuôn khổ pháp lý và kinh nghiệm phát triển hợp tác xã của một số nước :|blưu hành nội bộ /|cViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1996 |
---|
300 | |a599 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các điều lệ về khuôn khổ và kinh nghiệm phát triển hợp tác xã, cùng với mô hình tổ chức hợp tác xã của một số nước trên thế giới |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
700 | 1 |aPhạm, Lan Hương,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aTrần, Kim Hào,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Trung,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aLê, Viết Thái,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chung,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aTrần, Tiến Cường,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aLại, Phú Tiết,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phú Lãi,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aPhạm, Gia Hải,|eBiên tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(7): GVLKT0460-5, GVLKT0467 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1022-3 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a28000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLKT0467
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVLKT0465
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVLKT0464
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVLKT0463
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVLKT0462
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVLKT0461
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVLKT0460
|
Đọc giáo viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT1023
|
Đọc sinh viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT1022
|
Đọc sinh viên
|
334(N) KHU 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|