- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)203(001.2)
Nhan đề: Một trăm câu hỏi và đáp về Luật Hợp tác xã /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)203(001.2) |
Nhan đề
| Một trăm câu hỏi và đáp về Luật Hợp tác xã /Nguyễn Văn Bích chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Ngọc Chung, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Lao động,1997 |
Mô tả vật lý
| 190 tr.;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Luật hợp tác xã |
Từ khóa
| Hợp tác xã |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bích,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kim Hào, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Lãi, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Văn Tiết, |
Giá tiền
| 12000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(10): GVLKT0804-13 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT1630-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(20): MSVLKT2910-29 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 704 |
---|
008 | 020719s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401101033|bthaoct|c201401101033|dthaoct|y200209240157|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)203(001.2) |
---|
090 | |a34(V)203|bMÔT 1997 |
---|
245 | 00|aMột trăm câu hỏi và đáp về Luật Hợp tác xã /|cNguyễn Văn Bích chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Ngọc Chung, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội:|bLao động,|c1997 |
---|
300 | |a190 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật hợp tác xã |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Bích,|cPGS. TS.,|e Chủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Kim Hào,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phú Lãi,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Gia Hải,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |a Lại, Văn Tiết,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(10): GVLKT0804-13 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT1630-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(20): MSVLKT2910-29 |
---|
890 | |a40|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a12000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLKT0813
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
2
|
GVLKT0812
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
3
|
GVLKT0811
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
4
|
GVLKT0810
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
5
|
GVLKT0809
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
6
|
GVLKT0808
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
7
|
GVLKT0807
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
8
|
GVLKT0806
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
9
|
GVLKT0805
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
10
|
GVLKT0804
|
Đọc giáo viên
|
34(V)203 MÔT 1997
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|