Giá tiền | 38000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Nhan đề
| Hệ thống hoá văn bản pháp luật về xây dựng cơ bản . /. Tập 1 /Thế Công, Phương Mai, Quốc Tịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Pháp lý,1993 |
Mô tả vật lý
| 618 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quản lý trong xây dựng cơ bản. Hợp đồng kinh tế và quản lý tài chính và quy định đối với người nước ngoài trong xây dựng cơ bản |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Xây dựng cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Phương Mai |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Tịch |
Tác giả(bs) CN
| Thế Công |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(3): GVLHC0930-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(1): DSVLKT1851 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4148 |
---|
008 | 020722s1993 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a201311061704|bhanhlt|c201311061704|dhanhlt|y200207220757|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bC455TH 1993 |
---|
245 | 00|aHệ thống hoá văn bản pháp luật về xây dựng cơ bản . /. |nTập 1 /|cThế Công, Phương Mai, Quốc Tịch. |
---|
260 | |aHà Nội:|bPháp lý,|c1993 |
---|
300 | |a618 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quản lý trong xây dựng cơ bản. Hợp đồng kinh tế và quản lý tài chính và quy định đối với người nước ngoài trong xây dựng cơ bản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aXây dựng cơ bản |
---|
700 | |aPhương Mai |
---|
700 | |aQuốc Tịch |
---|
700 | |aThế Công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(3): GVLHC0930-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(1): DSVLKT1851 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0932
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 C455TH 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVLHC0931
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 C455TH 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVLHC0930
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 C455TH 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLKT1851
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 C455TH 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào