|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14299 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16445 |
---|
008 | 080917s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310301208|bmaipt|c201310301208|dmaipt|y200809170933|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)326 |
---|
100 | 1 |aLương, Thị Lanh |
---|
245 | 10|aMột số bất cập trong giải quyết đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước /|cLương Thị Lanh |
---|
653 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aNuôi con nuôi |
---|
653 | |aĐăng ký nuôi con nuôi |
---|
653 | |aChấm dứt nuôi con nuôi |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 4/2008, tr. 16 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào