- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)207 CÂM 2010
Nhan đề: Cẩm nang hợp đồng thương mại /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)207 |
Tác giả TT
| Phòng Thương Mại và Công nghiệp Việt Nam |
Nhan đề
| Cẩm nang hợp đồng thương mại / Phòng Thương Mại và Công nghiệp Việt Nam ; Biên soạn: Nguyễn Thị Mơ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về pháp luật hợp đồng, gồm: khái niệm, nguyên tắc, một số lỗi thường gặp khi ký kết hợp đồng, hiệu lực của hợp đồng… Giới thiệu một số loại hợp đồng thông dụng như: hợp đồng mua bán, hợp đồng đại lý, hợp đồng thuê mua, hợp đồng nhượng quyền thương mại,... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hợp đồng thương mại |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mơ,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Huỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Huỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thanh Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chí Hiếu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nết,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Am Hiểu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ánh Dương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Nghĩa,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Hồng Nhung,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Việt Hòa,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chi Lan,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Chi, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Minh Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Chí,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Tiến,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Sỹ Chung,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần - Trịnh, Tường,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 006945-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34CB556A-DA60-4D1F-ABD2-7B3376A79780 |
---|
005 | 201801041109 |
---|
008 | 180104s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180104110935|bluongvt|c20171228160057|dhientt|y20171201094639|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)207|bCÂM 2010 |
---|
110 | 1 |aPhòng Thương Mại và Công nghiệp Việt Nam |
---|
245 | 10|aCẩm nang hợp đồng thương mại /|c Phòng Thương Mại và Công nghiệp Việt Nam ; Biên soạn: Nguyễn Thị Mơ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a410 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về pháp luật hợp đồng, gồm: khái niệm, nguyên tắc, một số lỗi thường gặp khi ký kết hợp đồng, hiệu lực của hợp đồng… Giới thiệu một số loại hợp đồng thông dụng như: hợp đồng mua bán, hợp đồng đại lý, hợp đồng thuê mua, hợp đồng nhượng quyền thương mại,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng thương mại |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mơ,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Huỳnh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Huỳnh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Thanh Đức,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Nết,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Am Hiểu,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Ánh Dương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Lộc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Duy Nghĩa,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDoãn, Hồng Nhung,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNgô, Việt Hòa,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chi Lan,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hải Chi,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Minh Phúc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Chí,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Tiến,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Sỹ Chung,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 2 |aTrần - Trịnh, Tường,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 006945-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 006947
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 CÂM 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 006946
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 CÂM 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 006945
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 CÂM 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|