- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410 BAO 2010
Nhan đề: Bảo đảm quyền con người trong tư pháp hình sự Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410 |
Nhan đề
| Bảo đảm quyền con người trong tư pháp hình sự Việt Nam :sách chuyên khảo /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Võ Thị Kim Oanh chủ biên ; Huỳnh Thị Kim Ánh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2010 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Tư pháp hình sự |
Từ khóa
| Quyền bào chữa |
Từ khóa
| Quyền trẻ em |
Từ khóa
| Quyền bị can |
Từ khóa
| Quyền bị cáo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Cảm,, TSKH. GS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quang Vinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Kim Oanh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thế Trạch |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Nhiêm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Hoa,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Thanh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Phước,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thúy,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Kim Ánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Mỹ Quỳnh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huỳnh Bảo Khánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Ngừng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phúc,, PGS. TS |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(9): DSVLHS 001883-91 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005127 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34878 |
---|
005 | 202301061045 |
---|
008 | 131206s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106104502|bhuent|c201312061413|dthaoct|y201312061301|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410|bBAO 2010 |
---|
245 | 00|aBảo đảm quyền con người trong tư pháp hình sự Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Võ Thị Kim Oanh chủ biên ; Huỳnh Thị Kim Ánh,... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a281 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
653 | |aQuyền bào chữa |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aQuyền bị can |
---|
653 | |aQuyền bị cáo |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Cảm,|cTSKH. GS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aVõ, Thị Kim Oanh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Thế Trạch |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Nhiêm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phương Hoa,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Nguyên Thanh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNgô, Hữu Phước,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Kiên |
---|
700 | 1 |aThái, Thị Tuyết Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Thúy,|cThS |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Thị Kim Ánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aLương, Thị Mỹ Quỳnh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huỳnh Bảo Khánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Ngừng,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Phúc,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(9): DSVLHS 001883-91 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005127 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001891
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005127
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001890
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001889
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 001888
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 001887
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 001886
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 001885
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 001884
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 001883
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 BAO 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|