- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 36(N)
Nhan đề: Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 36(N) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên Nghiên cứu Châu Âu ; Đinh Công Tuấn chủ biên ; Đặng Thanh Toán,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bảo hiểm |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Công Tuấn,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Công Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan Hương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Kế,, TS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002369-73 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22626 |
---|
008 | 110107s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131521|bthaoct|c201401131521|dthaoct|y201101071529|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a36(N) |
---|
090 | |a36(N)|bHÊ 2008 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Châu Âu. |
---|
245 | 10|aHệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên Nghiên cứu Châu Âu ; Đinh Công Tuấn chủ biên ; Đặng Thanh Toán,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thanh Toán,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aĐinh, Công Tuấn,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Công Hoàng |
---|
700 | 1 |aĐinh, Ngọc Linh |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Lan Hương,|cThS |
---|
700 | 1 |aLương, Văn Kế,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002369-73 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002373
|
Đọc sinh viên
|
36(N) HÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002372
|
Đọc sinh viên
|
36(N) HÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002371
|
Đọc sinh viên
|
36(N) HÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002370
|
Đọc sinh viên
|
36(N) HÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002369
|
Đọc sinh viên
|
36(N) HÊ 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|