• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)61(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật quốc tế /

Kí hiệu phân loại 34(V)61(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2004
Mô tả vật lý 495 tr. ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Luật quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Quyền con người.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình.
Thuật ngữ chủ đề Ngoại giao.
Thuật ngữ chủ đề Điều ước quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Lãnh sự.
Thuật ngữ chủ đề Luật biển quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Tổ chức quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề An ninh quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Luật vũ trụ quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Luật hàng không quốc tế.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Ly Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tín,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Mai Anh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thành Nhân
Tác giả(bs) CN Đỗ, Mạnh Hồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Luận,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, ThS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phước Hiệp,, TS
Tác giả(bs) CN Chu, Mạnh Hùng,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tiến,, ThS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Thắng,, TS
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Long,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Thao,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Ngân,, ThS
Giá tiền 42000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 000874-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 048293, MSVGT 048327, MSVGT 048341, MSVGT 048358, MSVGT 048480, MSVGT 048496, MSVGT 048809, MSVGT 048875, MSVGT 049056, MSVGT 049193
000 00000cam a2200000 a 4500
0019499
0021
00411403
008050110s2004 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201602230949|bhanhlt|c201602230949|dhanhlt|y200501101050|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)61(075)
090 |a34(V)61(075)|bGIA 2004
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2004
300 |a495 tr. ;|c22 cm.
650 |aLuật quốc tế.
650 |aQuyền con người.
650 |aGiáo trình.
650 |aNgoại giao.
650 |aĐiều ước quốc tế.
650 |aLãnh sự.
650 |aLuật biển quốc tế.
650 |aTổ chức quốc tế.
650 |aAn ninh quốc tế.
650 |aLuật vũ trụ quốc tế.
650 |aLuật hàng không quốc tế.
7001 |aHoàng, Ly Anh,|cThS
7001 |aNguyễn, Trung Tín,|cTS
7001 |aLê, Mai Anh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aĐoàn, Thành Nhân
7001 |aĐỗ, Mạnh Hồng
7001 |aNguyễn, Văn Luận,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cThS
7001 |aHoàng, Phước Hiệp,|cTS
7001 |aChu, Mạnh Hùng,|cThS
7001 |aLê, Minh Tiến,|cThS
7001 |aTrần, Văn Thắng,|cTS
7001 |aVũ, Đức Long,|cTS
7001 |aNguyễn, Hồng Thao,|cTS
7001 |aNguyễn, Kim Ngân,|cThS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 000874-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 048293, MSVGT 048327, MSVGT 048341, MSVGT 048358, MSVGT 048480, MSVGT 048496, MSVGT 048809, MSVGT 048875, MSVGT 049056, MSVGT 049193
890|a13|b11|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a42000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 000876 Đọc sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 608
2 DSVGT 000875 Đọc sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 607
3 DSVGT 000874 Đọc sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 606
4 MSVGT 049193 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 548 Hạn trả:19-01-2012
5 MSVGT 048496 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 162 Hạn trả:01-07-2012
6 MSVGT 048327 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 99 Hạn trả:26-01-2013
7 MSVGT 048293 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 56 Hạn trả:07-06-2013
8 MSVGT 049056 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 435 Hạn trả:08-06-2013
9 MSVGT 048875 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 393 Hạn trả:07-06-2014
10 MSVGT 048341 Mượn sinh viên 34(V)61(075) GIA 2004 Sách tham khảo 2 105 Hạn trả:15-08-2014