- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Vai trò con người trong quản lý doanh nghiệp /
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Tác giả CN
| Đỗ, Minh Cương |
Nhan đề
| Vai trò con người trong quản lý doanh nghiệp /Đỗ Minh Cương, Phương Kỳ Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu sự ra đời của bộ môn khoa học quản lý, lich sử phát triển các tư tưởng và lý luận quản lý, khẳng định vai trò nhân tố con người trong quản lý và phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay và đưa ra phong cách quản lý của một số công ty |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Công ty |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Con người |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Kỳ Sơn |
Giá tiền
| 7000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT1371-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3549 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4411 |
---|
008 | 020713s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601251651|bthaoct|c201601251651|dthaoct|y200208090827|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bĐÔ - C 1995 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Minh Cương |
---|
245 | 10|aVai trò con người trong quản lý doanh nghiệp /|cĐỗ Minh Cương, Phương Kỳ Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu sự ra đời của bộ môn khoa học quản lý, lich sử phát triển các tư tưởng và lý luận quản lý, khẳng định vai trò nhân tố con người trong quản lý và phát triển kinh tế ở nước ta hiện nay và đưa ra phong cách quản lý của một số công ty |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aCon người |
---|
700 | 1 |aPhương, Kỳ Sơn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT1371-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a7000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1376
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT1375
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT1374
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT1373
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT1372
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT1371
|
Đọc sinh viên
|
335.1 ĐÔ - C 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|