- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N44)
Nhan đề: Các con đường phát triển của Asean /
Kí hiệu phân loại
| 32(N44) |
Kí hiệu phân loại
| 33.02(N46) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Các con đường phát triển của Asean /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á ; Phạm Nguyên Long chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 301tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung phản ánh về con đường phát triển kinh tế xã hội của các nước Asean, chủ yếu là các nước Singapo, Thái Lan, Malaixia, Indônexia và Philippin |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Tác giả(bs) CN
| Thu Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Thành |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyên Long, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(6): GVCT226-31 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1274-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4424 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271121|bhanhlt|c201311271121|dhanhlt|y200208051022|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N44) |
---|
084 | |a33.02(N46) |
---|
090 | |a32(N44)|bCAC 1996 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Nghiên cứu Đông Nam Á. |
---|
245 | 10|aCác con đường phát triển của Asean /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á ; Phạm Nguyên Long chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a301tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập trung phản ánh về con đường phát triển kinh tế xã hội của các nước Asean, chủ yếu là các nước Singapo, Thái Lan, Malaixia, Indônexia và Philippin |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
700 | 0 |aThu Mỹ |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Thành |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyên Long,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Khánh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(6): GVCT226-31 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1274-8 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a22000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT226
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
GVCT231
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVCT230
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVCT229
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVCT228
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVCT227
|
Đọc giáo viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVKT1278
|
Đọc sinh viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVKT1277
|
Đọc sinh viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVKT1276
|
Đọc sinh viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVKT1275
|
Đọc sinh viên
|
32(N44) CAC 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|