Kí hiệu phân loại
| 327.03(T) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. /. Tập 1 /Lại Văn Toàn chủ biên; Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin Khoa học Xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Dự báo |
Từ khóa
| Phân tích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyên Long |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thái Việt |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT 0691-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(4): DSVCT 1006-8, DSVCT 1010 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7725 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9190 |
---|
008 | 021212s2001 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131622|bhanhlt|c201401131622|dhanhlt|y200212121030|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.03(T) |
---|
090 | |a327.03(T)|bTRÂ 2001 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
245 | 10|aTrật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. /. |nTập 1 /|cLại Văn Toàn chủ biên; Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin Khoa học Xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aDự báo |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyên Long |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thái Việt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT 0691-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(4): DSVCT 1006-8, DSVCT 1010 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a32000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT 0695
|
Đọc giáo viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVCT 0694
|
Đọc giáo viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT 0693
|
Đọc giáo viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT 0692
|
Đọc giáo viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT 0691
|
Đọc giáo viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 1010
|
Đọc sinh viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 1008
|
Đọc sinh viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVCT 1007
|
Đọc sinh viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVCT 1006
|
Đọc sinh viên
|
327.03(T) TRÂ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào