Kí hiệu phân loại
| 33.0(07) |
Tác giả CN
| Begg, David |
Nhan đề
| Kinh tế học =Economics /David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Dịch: Phạm Huy Hân,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1992 |
Mô tả vật lý
| 488 tr. ;25cm. |
Phụ chú
| Trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những vấn đề chung về kinh tế học và nền kinh tế, các công cụ phân tích kinh tế, cung cầu và thị trường, Chính phủ trong nền kinh tế hỗn hợp. Đề cập đến kinh tế học vi mô thực chứng, kinh tế học phúc lợi |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Vốn |
Từ khóa
| Lao động |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Công đoàn |
Từ khóa
| Nhân lực |
Từ khóa
| Kinh tế học vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Lam, |
Tác giả(bs) CN
| Dornbusch, Rudiger |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Stanley |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Quốc Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quang Trung, |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Quang Luyện, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Hân, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(9): GVKT1558-66 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 003411 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4479 |
---|
005 | 202009291357 |
---|
008 | 020730s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200929135606|bhuent|c201311271110|dhanhlt|y200208221034|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0(07)|bBEG 1992 |
---|
100 | 1 |aBegg, David |
---|
245 | 10|aKinh tế học =|bEconomics /|cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Dịch: Phạm Huy Hân,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1992 |
---|
300 | |a488 tr. ;|c25cm. |
---|
500 | |aTrang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những vấn đề chung về kinh tế học và nền kinh tế, các công cụ phân tích kinh tế, cung cầu và thị trường, Chính phủ trong nền kinh tế hỗn hợp. Đề cập đến kinh tế học vi mô thực chứng, kinh tế học phúc lợi |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aVốn |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aCông đoàn |
---|
653 | |aNhân lực |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Lam,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDornbusch, Rudiger |
---|
700 | 1 |aFischer, Stanley |
---|
700 | 1 |aDương, Quốc Thanh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHồ, Quang Trung,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLương, Quang Luyện,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Huy Hân,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(9): GVKT1558-66 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 003411 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003411
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
GVKT1566
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVKT1565
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVKT1564
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVKT1563
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVKT1562
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
GVKT1561
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
GVKT1560
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
GVKT1559
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
GVKT1558
|
Đọc giáo viên
|
33.0(07) BEG 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|