• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 3KV1.26
    Nhan đề: Quá trình hình thành và phát triển quan điểm lý luận của Đảng ta về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội /

Giá tiền 11000
Kí hiệu phân loại 3KV1.26
Nhan đề Quá trình hình thành và phát triển quan điểm lý luận của Đảng ta về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội /Trần Hậu chủ biên ; Phạm Như Cương,... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997
Mô tả vật lý 165 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày quan điểm lý luận của Đảng, đặc điểm của con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Phân tích quá trình hình thành, phát triển đường lối đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa và bài học kinh nghiệm từ góc độ lịch sử
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Chủ nghĩa xã hội
Từ khóa Đảng Cộng sản Việt Nam
Tác giả(bs) CN Đào, Xuân Sâm,, GS
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Pha,, PGS
Tác giả(bs) CN Phùng, Hữu Phú,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Trịnh, Nhu,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Trần, Hậu,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Như Cương,, GS
Giá tiền 11000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKD(3): GVKD1398-400
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0104-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001259
0022
004304
008020803s1997 vm| e 00000 vie d
0091 0
020 |c11000
039|a201402261411|bhanhlt|c201402261411|dhanhlt|y200208031021|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a3KV1.26
090 |a3KV1.26|bQUA 1997
24500|aQuá trình hình thành và phát triển quan điểm lý luận của Đảng ta về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội /|cTrần Hậu chủ biên ; Phạm Như Cương,... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997
300 |a165 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày quan điểm lý luận của Đảng, đặc điểm của con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Phân tích quá trình hình thành, phát triển đường lối đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa và bài học kinh nghiệm từ góc độ lịch sử
653 |aViệt Nam
653 |aChủ nghĩa xã hội
653 |aĐảng Cộng sản Việt Nam
7001 |aĐào, Xuân Sâm,|cGS
7001 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS
7001 |aPhùng, Hữu Phú,|cPGS. PTS
7001 |aTrịnh, Nhu,|cPGS. PTS
7001 |aTrần, Hậu,|cPTS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Như Cương,|cGS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD1398-400
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0104-8
890|a8|b1|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a11000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKD1400 Đọc giáo viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 8
2 GVKD1399 Đọc giáo viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 7
3 GVKD1398 Đọc giáo viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 6
4 DSVKD0108 Đọc sinh viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 5
5 DSVKD0107 Đọc sinh viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 4
6 DSVKD0106 Đọc sinh viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 3
7 DSVKD0105 Đọc sinh viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 2
8 DSVKD0104 Đọc sinh viên 3KV1.26 QUA 1997 Sách tham khảo 1