Kí hiệu phân loại
| 34(V)512 |
Tác giả CN
| Phạm, Hồng Hải,, PTS |
Nhan đề
| Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội /Phạm Hồng Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Công an nhân dân,1999 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích một số vấn đề liên quan đến quyền bào chữa trong luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Kiến nghị một số vấn đề hoàn thiện chế định quyền bào chữa trong luật tố tụng hình sự Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Quyền bào chữa |
Từ khóa
| Người bị buộc tội |
Giá tiền
| 15500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS0667-76 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(20): MSVTHS3767-86 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4209 |
---|
008 | 020719s1999 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601291001|bhanhlt|c201601291001|dhanhlt|y200207190411|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)512 |
---|
090 | |a34(V)512|bPH - H 1999 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Hồng Hải,|cPTS |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội /|cPhạm Hồng Hải |
---|
260 | |aHà Nội:|bCông an nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích một số vấn đề liên quan đến quyền bào chữa trong luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Kiến nghị một số vấn đề hoàn thiện chế định quyền bào chữa trong luật tố tụng hình sự Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuyền bào chữa |
---|
653 | |aNgười bị buộc tội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS0667-76 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(20): MSVTHS3767-86 |
---|
890 | |a30|b30|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a15500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTHS3776
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVTHS3777
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVTHS3778
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVTHS3779
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVTHS3780
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVTHS3781
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVTHS3782
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVTHS3783
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVTHS3784
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVTHS3785
|
Mượn sinh viên
|
34(V)512 PH - H 1999
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào