- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.4 CAC 2015
Nhan đề: Các tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt tài sản /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.4 |
Nhan đề
| Các tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt tài sản /Cao Thị Oanh chủ biên ; Trần Văn Độ,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những quy định của pháp luật hình sự hiện hành về các tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt tài sản, gồm: tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cưỡng đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản, tội công nhiên chiếm đoạt tài sản, tội trộm cắp tài sản, tội lừa đảo chiếm đọat tài sản, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Phân tích thực tiễn xét xử các tội này qua các bản án được thu thập ngẫu nhiên từ các địa phương khác nhau. Đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật hình sự về nhóm tội phạm này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội xâm phạm sở hữu |
Từ khóa
| Chiếm đoạt tài sản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Doanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Bộ., TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Báu,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Oanh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hải Anh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tài Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Khánh Hòa,, ThS. |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(9): DSVLHS 002008-14, DSVLHS 002016-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(17): MSVLHS 011279-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003401-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42356 |
---|
005 | 202009281527 |
---|
008 | 151009s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106942 |
---|
039 | |a20200928152552|bhuent|c20191128141040|dhiennt|y201510091421|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.4|bCAC 2015 |
---|
245 | 00|aCác tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt tài sản /|cCao Thị Oanh chủ biên ; Trần Văn Độ,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những quy định của pháp luật hình sự hiện hành về các tội xâm phạm sở hữu có tính chất chiếm đoạt tài sản, gồm: tội cướp tài sản, tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, tội cưỡng đoạt tài sản, tội cướp giật tài sản, tội công nhiên chiếm đoạt tài sản, tội trộm cắp tài sản, tội lừa đảo chiếm đọat tài sản, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Phân tích thực tiễn xét xử các tội này qua các bản án được thu thập ngẫu nhiên từ các địa phương khác nhau. Đề xuất những giải pháp nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật hình sự về nhóm tội phạm này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội xâm phạm sở hữu |
---|
653 | |aChiếm đoạt tài sản |
---|
700 | 1 |aLê, Đăng Doanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aMai, Bộ.|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Báu,|cThS. |
---|
700 | 1 |aCao, Thị Oanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Hải Anh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tài Tuệ |
---|
700 | 1 |aĐào, Phương Thanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Việt Khánh Hòa,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(9): DSVLHS 002008-14, DSVLHS 002016-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(17): MSVLHS 011279-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003401-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2015/cactoixamphamsohuucotinhchatchiemdoattaisan/acactoixamphamsohuucotinhchatchiemdoattaisanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b125|c1|d2 |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003403
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003402
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003401
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011295
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011294
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011293
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011292
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011291
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011290
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011289
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.4 CAC 2015
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|