- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
Nhan đề: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam - Niên giám 1998 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.3) |
Nhan đề
| Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam - Niên giám 1998 /Biên soạn: Dương Đức Quảng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 1099 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống tổ chức của Chính phủ, các Bộ, các cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, danh sách các thành viên Chính phủ, thủ trưởng các cơ quan thuộc Chính phủ |
Tóm tắt
| Thông tin tổng hợp về tình hình hoạt động của chính phủ trên các mặt chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, pháp luật, an ninh, quốc phòng, đối nội, đối ngoại. Giới thiệu các văn bản quy phạm pháp luật quan trọng do Chính phủ, Thủ tướng chính phủ ban hành trong năm 1998. Giới thiệu địa chỉ, danh bạ điện thoại của một số cán bộ, lãnh đạo của các cơ quan, tổ chức thuộc các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và uỷ ban nhân dân các cấp |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Hoạt động |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Niên giám 1998 |
Từ khóa
| Thành viên Chính phủ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Ánh. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Cấp. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Định. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tân. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Định. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Mẫn. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Khải. |
Giá tiền
| 265000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 002669-71 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 518 |
---|
008 | 020808s1999 vm| e f000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310181203|bmailtt|c201310181203|dmailtt|y200208100443|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.3) |
---|
090 | |a34(V)120|bCHI 1999 |
---|
245 | 00|aChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam - Niên giám 1998 /|cBiên soạn: Dương Đức Quảng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a1099 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống tổ chức của Chính phủ, các Bộ, các cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, danh sách các thành viên Chính phủ, thủ trưởng các cơ quan thuộc Chính phủ |
---|
520 | |aThông tin tổng hợp về tình hình hoạt động của chính phủ trên các mặt chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, pháp luật, an ninh, quốc phòng, đối nội, đối ngoại. Giới thiệu các văn bản quy phạm pháp luật quan trọng do Chính phủ, Thủ tướng chính phủ ban hành trong năm 1998. Giới thiệu địa chỉ, danh bạ điện thoại của một số cán bộ, lãnh đạo của các cơ quan, tổ chức thuộc các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và uỷ ban nhân dân các cấp |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aNiên giám 1998 |
---|
653 | |aThành viên Chính phủ |
---|
700 | 1 |aDương, Đức Quảng |
---|
700 | 1 |aTạ, Hữu Ánh. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Cấp. |
---|
700 | 1 |aTạ, Định. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Tân. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Định. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Mẫn. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tuấn Khải. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 002669-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a265000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 002671
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CHI 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 002670
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CHI 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 002669
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 CHI 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|