- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31 BIN 2017
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
Giá tiền | 400000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /Chủ biên: Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ ; Đinh Văn Thanh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1127 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận và đưa ra một số ví dụ thực tiễn để làm rõ nội dung của từng điều luật trong Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ và hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cừ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuyết,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Phương Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Trung Tập,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huệ,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Oanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Hoàng Thắng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lam Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ngọc Mai,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Loan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thùy Linh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thúy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Cường,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(23): DSVLDS 002253-65, DSVLDS 002621-30 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(77): MSVLDS 010961-1037 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(41): PHSTK 000060-100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E53236FC-0A02-4B70-9FBC-D137CCFAAC5A |
---|
005 | 201810151606 |
---|
008 | 170411s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047223244|c400000 |
---|
039 | |a20181015160625|bhuent|c20170418080330|dhientt|y20170411175752|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)31|bBIN 2017 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cChủ biên: Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ ; Đinh Văn Thanh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a1127 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận và đưa ra một số ví dụ thực tiễn để làm rõ nội dung của từng điều luật trong Bộ luật Dân sự năm 2015, gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ và hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự 2015 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cừ,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐinh, Văn Thanh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Tuyết,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Phương Lan,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhùng, Trung Tập,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Huệ,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quế Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Oanh,|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hồng Yến,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐào, Hoàng Thắng,|cThS. |
---|
700 | 1|aChu, Thị Lam Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Ngọc Mai,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hợi,|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Loan,|cThS. |
---|
700 | 1|aKiều, Thị Thùy Linh,|cThS. |
---|
700 | 1|aVương, Thanh Thúy,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Hoàng Anh Tuấn |
---|
700 | 1|aĐinh, Văn Cường,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(23): DSVLDS 002253-65, DSVLDS 002621-30 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(77): MSVLDS 010961-1037 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(41): PHSTK 000060-100 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/2017/sachthamkhao/binhluankhoahocblds2015thaycu/binhluankhoahocboluatdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a141|b1566|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000100
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000099
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
140
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000098
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
139
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000097
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
138
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000096
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
137
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000095
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
136
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000094
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
135
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000093
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
134
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000092
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
133
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000091
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2017
|
Sách tham khảo
|
132
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|