- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)12
Nhan đề: Hành chính học và cải cách hành chính /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)12 |
Nhan đề
| Hành chính học và cải cách hành chính /Vũ Huy Từ chủ biên, Nguyễn Khắc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm có liên quan tới khía cạnh của các ngành khoa học hành chính, quản lý. Phân tích về cải cách nền hành chính nhà nước, về chương trình cải cách nền hành chính nước ta đang được triển khai trong mấy năm nay |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Hành chính học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Huy Từ,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hùng,, ThS |
Giá tiền
| 17000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(8): DSVLHC 003605-7, DSVLHC0185-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(19): MSVLHC0200-18 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 255 |
---|
008 | 020712s1998 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021744|bhanhlt|c201311021744|dhanhlt|y200207170753|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
090 | |a34(V)12|bHAN 1998 |
---|
245 | 00|aHành chính học và cải cách hành chính /|cVũ Huy Từ chủ biên, Nguyễn Khắc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm có liên quan tới khía cạnh của các ngành khoa học hành chính, quản lý. Phân tích về cải cách nền hành chính nhà nước, về chương trình cải cách nền hành chính nước ta đang được triển khai trong mấy năm nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aHành chính học |
---|
700 | 1 |aVũ, Huy Từ,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Hùng,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(8): DSVLHC 003605-7, DSVLHC0185-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(19): MSVLHC0200-18 |
---|
890 | |a27|b20|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a17000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003605
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003606
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003607
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
4
|
MSVLHC0215
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
5
|
MSVLHC0218
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
6
|
MSVLHC0217
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
7
|
MSVLHC0216
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
8
|
MSVLHC0214
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
9
|
MSVLHC0213
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
10
|
MSVLHC0212
|
Mượn sinh viên
|
34(V)12 HAN 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|