- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.1
Nhan đề: Doanh nghiệp nhà nước trong cơ chế thị trường ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 339.1 |
Tác giả CN
| Vũ, Huy Từ,, GS. TS |
Nhan đề
| Doanh nghiệp nhà nước trong cơ chế thị trường ở Việt Nam /Vũ Huy Từ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đánh giá thực trạng, tồn tại, mâu thuẫn và nguyên nhân, hạn chế của doanh nghiệp nhà nước, đổi mới doanh nghiệp. Thực trạng tổ chức, hoạt động của các liên hiệp xí nghiệp. Tổ chức lại liên hiệp xí nghiệp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp nhà nước |
Từ khóa
| Cơ chế thị trường |
Từ khóa
| Liên hiệp xí nghiệp |
Giá tiền
| 6000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT755-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT1452-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4389 |
---|
008 | 020713s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301501|bthaoct|c201312301501|dthaoct|y200208120407|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1 |
---|
090 | |a339.1|bVU - T 1994 |
---|
100 | 1 |aVũ, Huy Từ,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aDoanh nghiệp nhà nước trong cơ chế thị trường ở Việt Nam /|cVũ Huy Từ |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐánh giá thực trạng, tồn tại, mâu thuẫn và nguyên nhân, hạn chế của doanh nghiệp nhà nước, đổi mới doanh nghiệp. Thực trạng tổ chức, hoạt động của các liên hiệp xí nghiệp. Tổ chức lại liên hiệp xí nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
653 | |aCơ chế thị trường |
---|
653 | |aLiên hiệp xí nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT755-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT1452-3 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a6000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT759
|
Đọc giáo viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
GVKT758
|
Đọc giáo viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
GVKT757
|
Đọc giáo viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
GVKT756
|
Đọc giáo viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
GVKT755
|
Đọc giáo viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKT1453
|
Đọc sinh viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVKT1452
|
Đọc sinh viên
|
339.1 VU - T 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|