- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.6 ARI 2018
Nhan đề: Phi lý một cách hợp lý /
Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Ariely, Dan |
Nhan đề
| Phi lý một cách hợp lý /Dan Ariely ; William Haefeli minh họa ; Lê Nguyễn dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Irrationally yours |
Tóm tắt
| Bàn về sự phi lí trí của con người thông qua việc giải đáp những câu hỏi xoay quanh cơ chế tâm lí của chúng ta trong những hoàn cảnh đời thường nhất. |
Từ khóa
| Cuộc sống |
Từ khóa
| Tâm lí cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn, |
Tác giả(bs) CN
| Haefel, William, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001599-601 |
|
000
| 01066nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 71600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DB169F8-F112-4696-A077-E2AD1AFCC822 |
---|
005 | 201907241437 |
---|
008 | 190716s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047744909|c99000 |
---|
039 | |a20190724143411|bluongvt|c20190724090814|dhientt|y20190716141640|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bARI 2018 |
---|
100 | 1 |aAriely, Dan |
---|
245 | 10|aPhi lý một cách hợp lý /|cDan Ariely ; William Haefeli minh họa ; Lê Nguyễn dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a271 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Irrationally yours |
---|
520 | |aBàn về sự phi lí trí của con người thông qua việc giải đáp những câu hỏi xoay quanh cơ chế tâm lí của chúng ta trong những hoàn cảnh đời thường nhất. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aTâm lí cá nhân |
---|
700 | 1 |aLê, Nguyễn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHaefel, William,|eMinh hoạ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001599-601 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/philymotcachhoplythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001601
|
Đọc sinh viên
|
152.6 ARI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001600
|
Đọc sinh viên
|
152.6 ARI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001599
|
Đọc sinh viên
|
152.6 ARI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|