- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lộc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Thể,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Tình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thái,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trung Thành,, NGƯT |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đức,, PGS. TS |
Giá tiền
| 49000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 001028-9, DSVGT 001031 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(11): MSVGT 063374, MSVGT 063482, MSVGT 063742, MSVGT 063772, MSVGT 064066, MSVGT 064138, MSVGT 064141, MSVGT 064248, MSVGT 064284, MSVGT 064474, MSVGT 064595 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13557 |
---|
005 | 201903011448 |
---|
008 | 061129s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301144815|bhiennt|c201605050900|dhanhlt|y200611270402|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11(075) |
---|
090 | |a34(V)11(075)|bGIA 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật hiến pháp Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Hồng Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Lộc,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Bảo |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Thể,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Tình,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thái,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLưu, Trung Thành,|cNGƯT |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tâm,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Đức,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 001028-9, DSVGT 001031 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(11): MSVGT 063374, MSVGT 063482, MSVGT 063742, MSVGT 063772, MSVGT 064066, MSVGT 064138, MSVGT 064141, MSVGT 064248, MSVGT 064284, MSVGT 064474, MSVGT 064595 |
---|
890 | |a14|b12|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a49000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001031
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
27
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001029
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
26
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001028
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
25
|
|
|
|
4
|
MSVGT 063772
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
6
|
Hạn trả:28-06-2010
|
|
|
5
|
MSVGT 063742
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
5
|
Hạn trả:03-07-2010
|
|
|
6
|
MSVGT 064141
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
14
|
Hạn trả:18-02-2012
|
|
|
7
|
MSVGT 063374
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
1
|
Hạn trả:18-02-2012
|
|
|
8
|
MSVGT 064138
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
13
|
Hạn trả:09-02-2013
|
|
|
9
|
MSVGT 064066
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
11
|
Hạn trả:10-02-2013
|
|
|
10
|
MSVGT 064595
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
24
|
Hạn trả:17-02-2013
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|