• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)11(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo, ... [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2012
Mô tả vật lý 563 tr. ;22 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật Hiến pháp
Tác giả(bs) CN Thái, Vĩnh Thắng,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Hồng Anh,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Lộc,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Đức Bảo
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Thể,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Tình,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Phương,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoa,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thái,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Dung,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Trung Thành
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tâm,, GS.TS
Tác giả(bs) CN Bùi, Xuân Đức,, PGS. TS
Giá tiền 62000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 003589-91
000 00000cam a2200000 a 4500
00127493
0021
00429962
008130220s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311231416|bhanhlt|c201311231416|dhanhlt|y201302201355|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)11(075)
090 |a34(V)11(075)|bGIA 2012
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh ; Phạm Đức Bảo, ... [et al.]
250 |aTái bản lần thứ 12 có sửa đổi
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012
300 |a563 tr. ;|c22 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aLuật Hiến pháp
7001 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Hồng Anh,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Đình Lộc,|cTS
7001 |aPhạm, Đức Bảo
7001 |aLê, Hữu Thể,|cTS
7001 |aPhạm, Thị Tình,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Phương,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Hoa,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Thái,|cThS
7001 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS.TS
7001 |aLưu, Trung Thành
7001 |aLê, Minh Tâm,|cGS.TS
7001 |aBùi, Xuân Đức,|cPGS. TS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 003589-91
890|a3|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a62000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 003591 Đọc sinh viên 34(V)11(075) GIA 2012 Giáo trình 3
2 DSVGT 003590 Đọc sinh viên 34(V)11(075) GIA 2012 Giáo trình 2
3 DSVGT 003589 Đọc sinh viên 34(V)11(075) GIA 2012 Giáo trình 1