- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 LÊ - N 2005
Nhan đề: Đấu trí và luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Tác giả CN
| Lê, Nết,, TS |
Nhan đề
| Đấu trí và luật /Lê Nết |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách được chia thành 8 chương. Các chương được trình bày từ những khái niệm đơn giản đến phức tạp. Lý thuyết về đấu trí được sử dụng như một công cụ để tìm hiểu các ngành luật như dân sự, hình sự, thương mại, hành chính |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Qui nạp ngược |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(7): DSVLKT 002661, DSVLKT 004479-84 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005212 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9629 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11535 |
---|
005 | 202301090804 |
---|
008 | 050510s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109080355|bhuent|c201310211621|dtuttt|y200505090437|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20|bLÊ - N 2005 |
---|
100 | 1 |aLê, Nết,|cTS |
---|
245 | 10|aĐấu trí và luật /|cLê Nết |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách được chia thành 8 chương. Các chương được trình bày từ những khái niệm đơn giản đến phức tạp. Lý thuyết về đấu trí được sử dụng như một công cụ để tìm hiểu các ngành luật như dân sự, hình sự, thương mại, hành chính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aQui nạp ngược |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(7): DSVLKT 002661, DSVLKT 004479-84 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005212 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004484
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005212
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004483
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004482
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 004481
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 004480
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 004479
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 002661
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 LÊ - N 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|