- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)42(075) GIA 2012
Nhan đề: Giáo trình Tội phạm học /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)42(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Tội phạm học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tráng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Văn Quyền,, ThS |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(48): DSVGT 003309-31, DSVGT 003334-58 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(696): MSVGT 088948-9122, MSVGT 089124-87, MSVGT 089189-518, MSVGT 089520-51, MSVGT 089553-647 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005513-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28369 |
---|
005 | 202301091429 |
---|
008 | 120830s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109142901|bhuent|c20190301155834|dhiennt|y201208301416|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)42(075)|bGIA 2012 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tội phạm học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2012 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Tráng,|cTS |
---|
700 | 1 |aLý, Văn Quyền,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(48): DSVGT 003309-31, DSVGT 003334-58 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(696): MSVGT 088948-9122, MSVGT 089124-87, MSVGT 089189-518, MSVGT 089520-51, MSVGT 089553-647 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005513-4 |
---|
890 | |a746|b1074|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a22000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 089647
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
750
|
|
|
|
2
|
MSVGT 089646
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
749
|
|
|
|
3
|
MSVGT 089645
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
748
|
|
|
|
4
|
MSVGT 089644
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
747
|
|
|
|
5
|
PHGT 005514
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
746
|
|
|
|
6
|
MSVGT 089643
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
746
|
|
|
|
7
|
MSVGT 089642
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
745
|
|
|
|
8
|
PHGT 005513
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
745
|
|
|
|
9
|
MSVGT 089641
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
744
|
|
|
|
10
|
MSVGT 089640
|
Mượn sinh viên
|
34(V)42(075) GIA 2012
|
Giáo trình
|
743
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|