Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Tác giả CN
| Hồng Hà |
Nhan đề
| Sức mạnh nhân dân /Hồng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Một số bài chính luận của tác giả đã được đăng trên báo nhân dân, đánh giá, phân tích, bình luận, tỏ thái độ, quan điểm về nhiều vấn đề và hiện tượng xuất hiện trong cuộc sống |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Quốc phòng |
Giá tiền
| 23000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(9): GVCT627-35 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6281 |
---|
008 | 020628s2000 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141106|bmailtt|c201401141106|dmailtt|y200207110353|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bHÔ - H 2000 |
---|
100 | 0 |aHồng Hà |
---|
245 | 10|aSức mạnh nhân dân /|cHồng Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMột số bài chính luận của tác giả đã được đăng trên báo nhân dân, đánh giá, phân tích, bình luận, tỏ thái độ, quan điểm về nhiều vấn đề và hiện tượng xuất hiện trong cuộc sống |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(9): GVCT627-35 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a23000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT635
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVCT634
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVCT633
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVCT632
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVCT631
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVCT630
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVCT629
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVCT628
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVCT627
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 HÔ - H 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|