- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1.26
Nhan đề: Thời kỳ mới và sứ mệnh của Đảng ta :
Giá tiền | 22500 |
Kí hiệu phân loại
| 3KV1.26 |
Nhan đề
| Thời kỳ mới và sứ mệnh của Đảng ta :nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng /Chủ biên: Phạm Ngọc Quang, Trần Đình Nghiêm ; Phạm Gia Đức,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 phần: nhìn lại chặng đường thế kỷ XX; thời kỳ mới, nhiệm vụ mới; Đảng trong công cuộc đổi mới |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Sứ mệnh lịch sử |
Từ khóa
| Văn kiện đại hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Nghiêm, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phong |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bích Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt |
Giá tiền
| 22500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD1574-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 000730-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6297 |
---|
008 | 040531s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a201312301718|bhanhlt|c201312301718|dhanhlt|y200207130311|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.26 |
---|
090 | |a3KV1.26|bTHƠ 2001 |
---|
245 | 00|aThời kỳ mới và sứ mệnh của Đảng ta :|bnghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng /|cChủ biên: Phạm Ngọc Quang, Trần Đình Nghiêm ; Phạm Gia Đức,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 phần: nhìn lại chặng đường thế kỷ XX; thời kỳ mới, nhiệm vụ mới; Đảng trong công cuộc đổi mới |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aSứ mệnh lịch sử |
---|
653 | |aVăn kiện đại hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phúc Khánh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Nghiêm,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Đình Phong |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Quang Tuấn |
---|
700 | 1 |aLưu, Bích Hồ |
---|
700 | 1 |aPhạm, Gia Đức |
---|
700 | 1 |aTrần, Khắc Việt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1574-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 000730-4 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a22500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000734
|
Đọc sinh viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000733
|
Đọc sinh viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000732
|
Đọc sinh viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKD 000731
|
Đọc sinh viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKD 000730
|
Đọc sinh viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKD1578
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKD1577
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKD1576
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKD1575
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKD1574
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.26 THƠ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|