- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(V)
Nhan đề: Các công cụ tài chính trong kinh tế thị trường :
Kí hiệu phân loại
| 336(V) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học tài chính. |
Nhan đề
| Các công cụ tài chính trong kinh tế thị trường :những vấn đề lý luận và thực tiễn /Viện Khoa học tài chính ; Võ Đình Hảo chủ biên ; Trần Ngọc Hiên,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Viện Khoa học tài chính,1993 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Các tác giả đã lý giải về mặt khoa học và thực tiễn đối với việc sử dụng các công cụ tài chính trong cơ chế mới, phân biệt rõ ràng ranh giới điều chỉnh vĩ mo và can thiệp vi mô |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Công cụ tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Mơ |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Trọng Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiên Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Hảo, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Thi |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Thị Minh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Kỷ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiên |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT732-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6636 |
---|
008 | 020725s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111304|bmailtt|c201311111304|dmailtt|y200208130757|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a336(V) |
---|
090 | |a336(V)|bCAC 1993 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học tài chính. |
---|
245 | 10|aCác công cụ tài chính trong kinh tế thị trường :|bnhững vấn đề lý luận và thực tiễn /|cViện Khoa học tài chính ; Võ Đình Hảo chủ biên ; Trần Ngọc Hiên,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Khoa học tài chính,|c1993 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCác tác giả đã lý giải về mặt khoa học và thực tiễn đối với việc sử dụng các công cụ tài chính trong cơ chế mới, phân biệt rõ ràng ranh giới điều chỉnh vĩ mo và can thiệp vi mô |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aCông cụ tài chính |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thị Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Tùng |
---|
700 | 1 |aLê, Hải Mơ |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Trọng Nghĩa |
---|
700 | 1 |aBùi, Thiên Sơn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Nhã |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Hảo,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Công Thi |
---|
700 | 1 |aBạch, Thị Minh Huyền |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Hồng |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Thu |
---|
700 | 1 |aLê, Thế Tường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Thọ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Kỷ |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Hiên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT732-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT733
|
Đọc giáo viên
|
336(V) CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT732
|
Đọc giáo viên
|
336(V) CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|