• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 33.011(075.3)
    Nhan đề: Giáo trình kinh tế học chính trị Mác-LêNin /

Kí hiệu phân loại 33.011(075.3)
Tác giả TT Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
Nhan đề Giáo trình kinh tế học chính trị Mác-LêNin /Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Trần Ngọc Hiên,... [et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2002
Mô tả vật lý 677 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Kinh tế học chính trị
Tác giả(bs) CN Đào, Xuân Sâm,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Kỷ,, PGS.PTS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Hiên,, GS.PTS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Xuân Trường,, GS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Hữu Ngoạn,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thạo,, PGS.PTS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thế Tùng,, GS.PGS.,
Tác giả(bs) CN Đào, Nguyên Cát,, GS.,
Tác giả(bs) CN Hồng, Giao,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Khổng, Doãn Hợi,
Tác giả(bs) CN Phan, Thanh Phố,, PGS.PTS.,
Giá tiền 44000
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGTM(98): MSVGTM 023557, MSVGTM 023559, MSVGTM 023561, MSVGTM 023564-6, MSVGTM 023570, MSVGTM 023575-6, MSVGTM 023580, MSVGTM 023584, MSVGTM 023588-90, MSVGTM 023598-600, MSVGTM 023604, MSVGTM 023608, MSVGTM 023611, MSVGTM 023621, MSVGTM 023626, MSVGTM 023632-5, MSVGTM 023639-41, MSVGTM 023643-4, MSVGTM 023646, MSVGTM 023663, MSVGTM 023668, MSVGTM 023675, MSVGTM 023677, MSVGTM 023687, MSVGTM 023696, MSVGTM 023703, MSVGTM 023711, MSVGTM 023715, MSVGTM 023735, MSVGTM 023747-8, MSVGTM 023750-1, MSVGTM 023763-4, MSVGTM 023774, MSVGTM 023790, MSVGTM 023792, MSVGTM 023794, MSVGTM 023798, MSVGTM 023806, MSVGTM 023810, MSVGTM 023822, MSVGTM 023828, MSVGTM 023835, MSVGTM 023838, MSVGTM 023849, MSVGTM 023855, MSVGTM 023858, MSVGTM 023860, MSVGTM 023865, MSVGTM 023867-8, MSVGTM 023871, MSVGTM 023874, MSVGTM 023876, MSVGTM 023886, MSVGTM 023892, MSVGTM 023899, MSVGTM 023904, MSVGTM 023907, MSVGTM 023910, MSVGTM 023922-3, MSVGTM 023929, MSVGTM 023931, MSVGTM 023935, MSVGTM 023951, MSVGTM 032657, MSVGTM 032659, MSVGTM 032662, MSVGTM 032666, MSVGTM 032675, MSVGTM 032679, MSVGTM 032682-3, MSVGTM 032692, MSVGTM 032694, MSVGTM 032707, MSVGTM 032720-1, MSVGTM 032732-3, MSVGTM 032747, MSVGTM 032751
000 00000cam a2200000 a 4500
0018914
0021
00410746
008040428s2002 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201311301047|bhanhlt|c201311301047|dhanhlt|y200404200847|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33.011(075.3)
090 |a33.011(075.3)|bGIA 2002
1101 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
24510|aGiáo trình kinh tế học chính trị Mác-LêNin /|cHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Trần Ngọc Hiên,... [et.al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002
300 |a677 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aKinh tế học chính trị
7001 |aĐào, Xuân Sâm,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Kỷ,|cPGS.PTS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Ngọc Hiên,|cGS.PTS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Xuân Trường,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Hữu Ngoạn,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Thạo,|cPGS.PTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS.PGS.,|eBiên soạn
7001 |aĐào, Nguyên Cát,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aHồng, Giao,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aKhổng, Doãn Hợi,|eBiên soạn
7001 |aPhan, Thanh Phố,|cPGS.PTS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(98): MSVGTM 023557, MSVGTM 023559, MSVGTM 023561, MSVGTM 023564-6, MSVGTM 023570, MSVGTM 023575-6, MSVGTM 023580, MSVGTM 023584, MSVGTM 023588-90, MSVGTM 023598-600, MSVGTM 023604, MSVGTM 023608, MSVGTM 023611, MSVGTM 023621, MSVGTM 023626, MSVGTM 023632-5, MSVGTM 023639-41, MSVGTM 023643-4, MSVGTM 023646, MSVGTM 023663, MSVGTM 023668, MSVGTM 023675, MSVGTM 023677, MSVGTM 023687, MSVGTM 023696, MSVGTM 023703, MSVGTM 023711, MSVGTM 023715, MSVGTM 023735, MSVGTM 023747-8, MSVGTM 023750-1, MSVGTM 023763-4, MSVGTM 023774, MSVGTM 023790, MSVGTM 023792, MSVGTM 023794, MSVGTM 023798, MSVGTM 023806, MSVGTM 023810, MSVGTM 023822, MSVGTM 023828, MSVGTM 023835, MSVGTM 023838, MSVGTM 023849, MSVGTM 023855, MSVGTM 023858, MSVGTM 023860, MSVGTM 023865, MSVGTM 023867-8, MSVGTM 023871, MSVGTM 023874, MSVGTM 023876, MSVGTM 023886, MSVGTM 023892, MSVGTM 023899, MSVGTM 023904, MSVGTM 023907, MSVGTM 023910, MSVGTM 023922-3, MSVGTM 023929, MSVGTM 023931, MSVGTM 023935, MSVGTM 023951, MSVGTM 032657, MSVGTM 032659, MSVGTM 032662, MSVGTM 032666, MSVGTM 032675, MSVGTM 032679, MSVGTM 032682-3, MSVGTM 032692, MSVGTM 032694, MSVGTM 032707, MSVGTM 032720-1, MSVGTM 032732-3, MSVGTM 032747, MSVGTM 032751
890|a98|b12|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a44000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGTM 023557 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 98
2 MSVGTM 023559 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 97
3 MSVGTM 023561 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 96
4 MSVGTM 023564 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 95
5 MSVGTM 023565 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 94
6 MSVGTM 023566 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 93
7 MSVGTM 023570 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 92
8 MSVGTM 023575 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 91
9 MSVGTM 023576 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 90
10 MSVGTM 023580 Mượn sinh viên 33.011(075.3) GIA 2002 Sách tham khảo 2 89