• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(V)
    Nhan đề: Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 32(V)
Kí hiệu phân loại 9(V)
Nhan đề Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam /Nguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Trần Kim Đỉnh,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998
Mô tả vật lý 316 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Cuốn sách gồm 9 chương, trình bày cơ cấu xã hội Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử từ thời nguyên thuỷ đến năm 1985. Đưa ra những đặc trưng và xu thế phát triển của cơ cấu xã hội Việt Nam trong tiến trình lịch sử, phục vụ cho quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Cơ cấu xã hội
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Quân,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Lê,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Ngọc,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khánh,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Phùng, Hữu Phú,, PGS. PTS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hùng,, PTS
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Tiến,, PTS
Tác giả(bs) CN Trần Kim, Đỉnh,, PTS
Giá tiền 25500
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(10): DSVCT333-42
000 00000cam a2200000 a 4500
001244
0022
004288
008020715s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201311101200|bhanhlt|c201311101200|dhanhlt|y200208050145|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(V)
084 |a9(V)
090 |a32(V)|bCƠ 1998
24500|aCơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam /|cNguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Trần Kim Đỉnh,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998
300 |a316 tr. ;|c20 cm.
520 |aCuốn sách gồm 9 chương, trình bày cơ cấu xã hội Việt Nam qua từng thời kỳ lịch sử từ thời nguyên thuỷ đến năm 1985. Đưa ra những đặc trưng và xu thế phát triển của cơ cấu xã hội Việt Nam trong tiến trình lịch sử, phục vụ cho quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước
653 |aViệt Nam
653 |aChính trị
653 |aCơ cấu xã hội
7001 |aVũ, Văn Quân,|cPTS
7001 |aNguyễn, Đình Lê,|cPTS
7001 |aNguyễn, Quang Ngọc,|cPGS. PTS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Văn Khánh,|cPGS. PTS
7001 |aPhùng, Hữu Phú,|cPGS. PTS
7001 |aĐỗ, Đức Hùng,|cPTS
7001 |aTrương, Thị Tiến,|cPTS
7001 |aTrần Kim, Đỉnh,|cPTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT333-42
890|a10|b3|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a25500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVCT334 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 10
2 DSVCT335 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 9
3 DSVCT336 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 8
4 DSVCT337 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 7
5 DSVCT338 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 6
6 DSVCT339 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 5
7 DSVCT340 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 4
8 DSVCT341 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 3
9 DSVCT342 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 2
10 DSVCT333 Đọc sinh viên 32(V) CƠ 1998 Sách tham khảo 1