- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.616
Nhan đề: Năm mươi câu hỏi - đáp về Luật Biển quốc tế và Luật Biển Việt Nam /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34.616 |
Nhan đề
| Năm mươi câu hỏi - đáp về Luật Biển quốc tế và Luật Biển Việt Nam /Hoàng Ngọc Hà chủ biên ; Biên soạn: Đặng Công Minh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2015 |
Mô tả vật lý
| 101 tr. :minh họa ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Ban Tuyên giáo Trung Ương |
Tóm tắt
| Tập hợp 50 câu hỏi đáp về Công ước của Liên Hợp quốc về Luật Biển năm 1982 và Luật Biển Việt Nam kèm theo một số hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu minh họa. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Biển |
Từ khóa
| Luật Biển quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hà,, GS. TSKN., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tạo,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Trục,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Công Minh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hòa Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hay,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Tiến Bằng, |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002032-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43997 |
---|
008 | 160412s2015 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048008413 |
---|
039 | |a201604291440|bluongvt|c201604291440|dluongvt|y201604121454|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616 |
---|
090 | |a34.616|bNĂM 2015 |
---|
245 | 00|aNăm mươi câu hỏi - đáp về Luật Biển quốc tế và Luật Biển Việt Nam /|cHoàng Ngọc Hà chủ biên ; Biên soạn: Đặng Công Minh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2015 |
---|
300 | |a101 tr. :|bminh họa ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Ban Tuyên giáo Trung Ương |
---|
520 | |aTập hợp 50 câu hỏi đáp về Công ước của Liên Hợp quốc về Luật Biển năm 1982 và Luật Biển Việt Nam kèm theo một số hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu minh họa. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Biển |
---|
653 | |aLuật Biển quốc tế |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hà,|cGS. TSKN.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tạo,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Công Trục,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Công Minh,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hòa Bình,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hay,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVăn, Tiến Bằng,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002032-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002036
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NĂM 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 002035
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NĂM 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 002034
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NĂM 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 002033
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NĂM 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 002032
|
Đọc sinh viên
|
34.616 NĂM 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|