- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33.02(N4)
Nhan đề: Con đường phát triển của một số nước châu Á - Thái Bình Dương /
Kí hiệu phân loại
| 33.02(N4) |
Nhan đề
| Con đường phát triển của một số nước châu Á - Thái Bình Dương /Dương Phú Hiệp chủ biên ; Nguyễn Duy Dũng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và khu vực đối với sự phát triển của các nước châu á - Thái Bình Dương. Những bài học kinh nghiệm của con đường phát triển của các NICs châu á, các nước Asean và Cộng hoà dân chủ và nhân dân Trung Hoa về kinh tế |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Asean |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Thái Bình Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyên Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Dũng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Mỹ,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Phú Hiệp,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Trọng,, PGS |
Giá tiền
| 27500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1281-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4414 |
---|
008 | 020713s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271122|bhanhlt|c201311271122|dhanhlt|y200207130901|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.02(N4) |
---|
090 | |a33.02(N4)|bCON 1996 |
---|
245 | 00|aCon đường phát triển của một số nước châu Á - Thái Bình Dương /|cDương Phú Hiệp chủ biên ; Nguyễn Duy Dũng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a440tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và khu vực đối với sự phát triển của các nước châu á - Thái Bình Dương. Những bài học kinh nghiệm của con đường phát triển của các NICs châu á, các nước Asean và Cộng hoà dân chủ và nhân dân Trung Hoa về kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aThái Bình Dương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyên Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Dũng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Mỹ,|cPTS |
---|
700 | 1 |aDương, Phú Hiệp,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVăn, Trọng,|cPGS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1281-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a27500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1285
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N4) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT1284
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N4) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT1283
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N4) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT1282
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N4) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT1281
|
Đọc sinh viên
|
33.02(N4) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|