|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1318 |
---|
008 | 020830s1998 vm| e 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101605|bhanhlt|c201311101605|dhanhlt|y200208300413|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a37(V)(092) |
---|
090 | |a37(V)(092)|bNHƯ 1998 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Unesco Thông tin Tư liệu Lịch sử và Văn hoá Việt Nam. |
---|
245 | 10|aNhững gương mặt trí thức. /. |nTập 1 /|cTrung tâm Unesco Thông tin Tư liệu Lịch sử và Văn hoá Việt Nam ; Nguyễn Quang Ân chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a771 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aDanh nhân Việt Nam |
---|
653 | |aVăn sĩ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Ân.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTạ, Ngọc Liễn.|eSưu tầm và biên tập |
---|
700 | 1 |aDương, Trung Quốc.|eSưu tầm và biên tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(3): GVLS0311-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(6): MSVVG 000772-7 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a65000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0313
|
Đọc giáo viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVLS0312
|
Đọc giáo viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVLS0311
|
Đọc giáo viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVVG 000777
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
MSVVG 000776
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
MSVVG 000775
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
MSVVG 000774
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
MSVVG 000773
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
MSVVG 000772
|
Mượn sinh viên
|
37(V)(092) NHƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào