- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N522)
Nhan đề: Cộng hoà Pháp bức tranh toàn cảnh /
Kí hiệu phân loại
| 32(N522) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Chiến |
Nhan đề
| Cộng hoà Pháp bức tranh toàn cảnh /Nguyễn Quang Chiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn diện về đất nước, con người, lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hoá,.. của nước Pháp. Đặc biệt là những thành tựu nổi bật mà Pháp đã giành được trong những năm gần đây |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Chính trị |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(2): GVCT381-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(8): DSVCT0773-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6919 |
---|
008 | 020807s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101104|bhanhlt|c201311101104|dhanhlt|y200208070414|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N522) |
---|
090 | |a32(N522)|bNG - CH 1997 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang Chiến |
---|
245 | 10|aCộng hoà Pháp bức tranh toàn cảnh /|cNguyễn Quang Chiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |a Trình bày toàn diện về đất nước, con người, lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hoá,.. của nước Pháp. Đặc biệt là những thành tựu nổi bật mà Pháp đã giành được trong những năm gần đây |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(2): GVCT381-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(8): DSVCT0773-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0780
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT0779
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT0778
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT0777
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT0776
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT0775
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT0774
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT0773
|
Đọc sinh viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT382
|
Đọc giáo viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT381
|
Đọc giáo viên
|
32(N522) NG - CH 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|