|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7847 |
---|
008 | 020821s1979 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081425|bhanhlt|c201311081425|dhanhlt|y200208210230|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a355(V) |
---|
090 | |a355(V)|bVĂ - D 1979 |
---|
100 | 1 |aVăn, Tiến Dũng |
---|
245 | 10|aSức mạnh giữ nước vĩ đại của dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên mới /|cVăn Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1979 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aQuốc phòng toàn dân |
---|
653 | |aLực lượng vũ trang nhân dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cQS|j(1): GVQS0523 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVQS0523
|
Đọc giáo viên
|
355(V) VĂ - D 1979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào