- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(N)11(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /
Kí hiệu phân loại
| 34(N)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Thái Vĩnh Thắng chủ biên ; Vũ Hồng Anh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 520 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp nước ngoài, bao gồm: chế độ bầu cử, các mô hình chính thể và cấu trúc nhà nước, hệ thống cơ quan tư pháp, các đảng phái chính trị, nguyên thủ quốc gia, chính phủ, nghị viện, tổ chức chính quyền địa phương, các mô hình cơ quan bảo hiến của nhà nước; những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp một số nước trên thế giới như Anh, Bỉ, Nhật Bản… |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hồng Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Trung Thành |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hòa,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(29): DSVGT 004758-60, DSVGT 004763-77, DSVGT 005097-106, DSVGT 008606 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(100): MSVGT 092338-437 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005464-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40012 |
---|
005 | 202005270900 |
---|
008 | 150401s2014 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047201143|c73000 |
---|
039 | |a20200527085934|bhiennt|c20170612103427|dmaipt|y201504011639|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(N)11(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp nước ngoài /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Thái Vĩnh Thắng chủ biên ; Vũ Hồng Anh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a520 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp nước ngoài, bao gồm: chế độ bầu cử, các mô hình chính thể và cấu trúc nhà nước, hệ thống cơ quan tư pháp, các đảng phái chính trị, nguyên thủ quốc gia, chính phủ, nghị viện, tổ chức chính quyền địa phương, các mô hình cơ quan bảo hiến của nhà nước; những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp một số nước trên thế giới như Anh, Bỉ, Nhật Bản… |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp nước ngoài |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Hồng Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Trung Thành |
---|
700 | 1 |aTô, Văn Hòa,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(29): DSVGT 004758-60, DSVGT 004763-77, DSVGT 005097-106, DSVGT 008606 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(100): MSVGT 092338-437 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005464-5 |
---|
890 | |a131|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 008606
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
2
|
PHGT 005465
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
3
|
DSVGT 005106
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
|
4
|
PHGT 005464
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
|
5
|
DSVGT 005105
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
129
|
|
|
|
6
|
DSVGT 005104
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
|
7
|
DSVGT 005103
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
127
|
|
|
|
8
|
DSVGT 005102
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
126
|
|
|
|
9
|
DSVGT 005101
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
10
|
DSVGT 005100
|
Đọc sinh viên
|
34(N)11(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|