- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.9
Nhan đề: Cơ sở của tâm lý học pháp lý /
Kí hiệu phân loại
| 158.9 |
Tác giả CN
| Enikeev, M.I |
Nhan đề
| Cơ sở của tâm lý học pháp lý /Enikeev M.I ; Dịch: Ngô Ngọc Thuỷ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Tâm lý học tư pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Thuỷ, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Đức, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Loan, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Liên Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hưởng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênBT(5): GVBT 000102-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênBT(3): DSVBT 000039-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11402 |
---|
008 | 041229s2004 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111742|bhanhlt|c201311111742|dhanhlt|y200412291135|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a158.9 |
---|
090 | |a158.9|bENI 2004 |
---|
100 | 1 |aEnikeev, M.I |
---|
245 | 10|aCơ sở của tâm lý học pháp lý /|cEnikeev M.I ; Dịch: Ngô Ngọc Thuỷ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý học tư pháp |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thanh Nga,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Thuỷ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Đức,|eDịch |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Loan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aChu, Liên Anh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Hưởng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cBT|j(5): GVBT 000102-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cBT|j(3): DSVBT 000039-41 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVBT 000106
|
Đọc giáo viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
GVBT 000105
|
Đọc giáo viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVBT 000104
|
Đọc giáo viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVBT 000103
|
Đọc giáo viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVBT 000102
|
Đọc giáo viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVBT 000041
|
Đọc sinh viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVBT 000040
|
Đọc sinh viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVBT 000039
|
Đọc sinh viên
|
158.9 ENI 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|