|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11699 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13701 |
---|
008 | 061212s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310141730|bhanhlt|c201310141730|dhanhlt|y200612070302|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
090 | |a34(V)11|bBU - S 2006 |
---|
100 | 1 |aBùi, Ngọc Sơn,|cThS |
---|
245 | 10|aBảo hiến ở Việt Nam /|cBùi Ngọc Sơn |
---|
260 | |aHà Nội. :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a133 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aBảo hiến |
---|
653 | |aTài phán hiến pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(20): DSVLHP 005512-31 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a14500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 005531
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 005530
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 005529
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 005528
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 005527
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 005526
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 005525
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 005524
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 005523
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 005522
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 BU - S 2006
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|