|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15237 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17414 |
---|
005 | 20090904081536.0 |
---|
008 | 090904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191239|bmaipt|c201311191239|dmaipt|y200909040831|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Nhâm |
---|
245 | 10|aCác nước lớn điều chỉnh chiến lược biển - Những quan tâm từ góc độ kinh tế biển của Việt Nam /|cNguyễn Nhâm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aKinh tế biển |
---|
653 | |aChiến lược biển |
---|
653 | |aKhai thác biển |
---|
653 | |aKhai thác đại dương |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 3/2009, tr. 7 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào