- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 15(V)(075)
Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20115 |
---|
008 | 100412s1995 VN ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201609|bthaoct|c201311201609|dthaoct|y201004121538|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a15(V)(075) |
---|
090 | |a15(V)(075)|bGIA 1995 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tâm lý học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đặng Thanh Nga, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Luật Hà Nội,|c1995 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thanh Nga |
---|
700 | 1 |aBùi, Kim Chi |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Đức |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Loan |
---|
700 | 1 |aPhan, Công Luận |
---|
700 | 1 |aChu, Liên Anh |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Kiều Minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(1): DSVGTM 000889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM 000889
|
Đọc sinh viên
|
15(V)(075) GIA 1995
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|